Kết quả tra cứu 土に帰る
土に帰る
つちにかえる どにかえる
「THỔ QUY」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Chết; trở về với đất mẹ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 土に帰る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 土に帰る/つちにかえるる |
Quá khứ (た) | 土に帰った |
Phủ định (未然) | 土に帰らない |
Lịch sự (丁寧) | 土に帰ります |
te (て) | 土に帰って |
Khả năng (可能) | 土に帰れる |
Thụ động (受身) | 土に帰られる |
Sai khiến (使役) | 土に帰らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 土に帰られる |
Điều kiện (条件) | 土に帰れば |
Mệnh lệnh (命令) | 土に帰れ |
Ý chí (意向) | 土に帰ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 土に帰るな |