Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家に帰る いえにかえる
về nhà
家へ帰る いえへかえる
về nhà.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
土に帰る つちにかえる どにかえる
chết; trở về với đất mẹ
家にいる いえにいる
ở nhà.
家に入る いえにはいる
vào nhà.
家に還る いえにかえる
đi lùi lại về(ở) nhà