Kết quả tra cứu 原点に帰る
Các từ liên quan tới 原点に帰る
原点に帰る
げんてんにかえる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Trở về điểm xuất phát

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 原点に帰る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 原点に帰る/げんてんにかえるる |
Quá khứ (た) | 原点に帰った |
Phủ định (未然) | 原点に帰らない |
Lịch sự (丁寧) | 原点に帰ります |
te (て) | 原点に帰って |
Khả năng (可能) | 原点に帰れる |
Thụ động (受身) | 原点に帰られる |
Sai khiến (使役) | 原点に帰らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 原点に帰られる |
Điều kiện (条件) | 原点に帰れば |
Mệnh lệnh (命令) | 原点に帰れ |
Ý chí (意向) | 原点に帰ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 原点に帰るな |