土のう袋
つちのうふくろ「THỔ ĐẠI」
☆ Danh từ
Túi dây rút, bao tải
土のう袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土のう袋
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
袋土竜 ふくろもぐら フクロモグラ
chuột chũi có túi (Notoryctes typhlops)
姫袋土竜 ひめふくろもぐら ヒメフクロモグラ
Notoryctes caurinus (một loài động vật có vú trong họ Notoryctidae, bộ Notoryctemorphia)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土のう どのう
bao tải cát, bao đất
のし袋 のしぶくろ
phong bao bỏ tiền mừng
のど袋 のどぶくろ
một loại túi màng ở phần đầu cơ thể
袋のネズミ ふくろのネズミ ふくろのねずみ
không lối thoát, bị dồn vào đường cùng