Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
のし袋 のしぶくろ
phong bao bỏ tiền mừng
袋のネズミ ふくろのネズミ ふくろのねずみ
không lối thoát, bị dồn vào đường cùng
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
袋
túi bọc
土のう袋 つちのうふくろ
túi dây rút, bao tải
狐の手袋 きつねのてぶくろ
digitalis, foxglove
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)