Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土のう
どのう
bao tải cát, bao đất
土のう袋 つちのうふくろ
túi dây rút, bao tải
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
冥土の土産 めいどのみやげ
pleasant memory to take to the afterlife, good memory, something that makes one feel one can die in peace
春の土 はるのつち
bare ground revealed by melting snow
土用の丑の日 どようのうしのひ
Ngày nóng nhất trong năm
家の土台 いえのどだい
nền nhà.
土木の本 どぼくのほん
sách xây dựng
土地の人 とちのひと
dân địa phương
「THỔ」
Đăng nhập để xem giải thích