Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土のう袋 つちのうふくろ
túi dây rút, bao tải
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
冥土の土産 めいどのみやげ
hàng mã; quà mang theo xuống âm phủ
春の土 はるのつち
đất mùa xuân
家の土台 いえのどだい
nền nhà.
土木の本 どぼくのほん
sách xây dựng
土地の人 とちのひと
dân địa phương
土 つち つし に ど と
đất