Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土井 (福岡市)
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市井 しせい いちい
phố, phố thị
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
福建土楼 ふっけんどろう
type of circular or square earth building built from the 12th century in Fujian, China
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm