福建土楼
ふっけんどろう「PHÚC KIẾN THỔ LÂU」
☆ Danh từ
Type of circular or square earth building built from the 12th century in Fujian, China

福建土楼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 福建土楼
土建 どけん
xây dựng công trình dân dụng
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
土建業 どけんぎょう
(xây dựng dân dụng và) công nghiệp xây dựng
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土建国家 どけんこっか
construction state, civil engineering state, country dominated by the construction industry
土木/建築 どぼく/けんちく
Xây dựng / kiến trúc.
建設残土 けんせつざんど
đất phế thải xây dựng; đất đào thừa
土木建築 どぼくけんちく
kỹ thuật xây dựng dân dụng