福建土楼
ふっけんどろう「PHÚC KIẾN THỔ LÂU」
☆ Danh từ
Phúc Kiến Thổ Lâu
福建土楼
は
世界遺産
にも
登録
されている。
Phúc Kiến Thổ Lâu cũng đã được công nhận là di sản thế giới.

福建土楼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 福建土楼
土建 どけん
xây dựng công trình dân dụng
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
土建業 どけんぎょう
(xây dựng dân dụng và) công nghiệp xây dựng
建設残土 けんせつざんど
đất phế thải xây dựng; đất đào thừa
土木/建築 どぼく/けんちく
Xây dựng / kiến trúc.
土建国家 どけんこっか
construction state, civil engineering state, country dominated by the construction industry
土木建築 どぼくけんちく
kỹ thuật xây dựng dân dụng
土建業者 どけんぎょうしゃ
nhà thầu xây dựng