Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土井利与
利益供与 りえききょうよ
cung cấp lợi ích
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土地利用 とちりよう
sự sử dụng đất
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
与 むた みた
cùng với...
井 い せい
cái giếng
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
与式 よしき
phương trình được chỉ định