Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厚利 こうり あつとし
lợi nhuận lớn
福利厚生 ふくりこうせい
phúc lợi y tế
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土地利用 とちりよう
sự sử dụng đất
福利厚生費 ふくりこうせいひ
chi phí phúc lợi
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
厚 あつ
thickness
井 い せい
cái giếng