Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土井利知
三知土 みちど
sàn bê tông
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土地利用 とちりよう
sự sử dụng đất
知る権利 しるけんり
quyền truy cập thông tin
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
天井知らず てんじょうしらず
sự tăng vùn vụt (giá cả)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
不正利用検知 ふせいりようけんち
fraud detection, fraud control