Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一本釣り いっぽんづり いっぽんずり
câu cá với một cực
一本釣 いちほんつり
cực - và - kẻ câu cá
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
土木の本 どぼくのほん
sách xây dựng
本土 ほんど
bản xứ.