Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土佐堀
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
釣堀 つりぼり
ao cá.
空堀 からぼり
đường hào khô ráo