Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土佐岩原駅
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原成岩 げんせいがん
đá nguyên thủy.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm