Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土佐日記
佐記 さき
Ghi bên trái
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
日土 にっと
Nhật Bản và Thổ Nhĩ Kỳ
土日 どにち
cuối tuần, đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần
日記 にっき
nhật ký
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)