Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
土語 どご
thổ ngữ.
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.