Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土倉冨士雄
土倉 どそう
tiệm cầm đồ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
士 し
người đàn ông