Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土倉宗明
土倉 どそう
tiệm cầm đồ
浄土宗 じょうどしゅう
jodo (giáo phái tín đồ phật giáo)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
浄土真宗 じょうどしんしゅう
jodo shinshu; Tịnh Thổ chân tông (một nhánh của phái Chân Tông trong Phật giáo Nhật Bản)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.