Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土吹
つちふき ツチフキ
Chinese false gudgeon (Abbottina rivularis)
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土 つち つし に ど と
đất
吹挙
sự tiến cử; sự đề cử
吹子 ふいご フイゴ
ống thổi
吹禅 すいぜん
thiền với sáo
吹貫
biểu ngữ; dây móc
吹抜 ふきぬけ
Thông tầng, giếng trời
「THỔ XUY」
Đăng nhập để xem giải thích