Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹抜
ふきぬけ
Thông tầng, giếng trời
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き抜け ふきぬけ
một bản thảo; khoảng trống làm cầu thang
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
吹き抜く ふきぬく
thổi qua
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
吹き抜ける ふきぬける
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
「XUY BẠT」
Đăng nhập để xem giải thích