Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
貸し地 かしち
đất cho thuê
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
土地鑑 とちかん
sự hiểu rõ sự tình của một vùng nào, sự thông thuộc một vùng nào