盛土地盤
もりつちじばん「THỊNH THỔ ĐỊA BÀN」
☆ Danh từ
Raised ground level

盛土地盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛土地盤
盛土 もりつち もりど
Sự đắp đất tạo nên nền đất bằng phẳng
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
地盤 じばん ちばん
nền đất; địa bàn; phạm vi ảnh hưởng
盛り土 もりつち もりど
đắp (cho đường bộ, đường sắt, v.v.), nâng cao nền, đắp
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土を盛る つちをさかる
vun
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.