Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盛土地盤
もりつちじばん
raised ground level
盛土 もりつち もりど
Sự đắp đất tạo nên nền đất bằng phẳng
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
地盤 じばん ちばん
nền đất; địa bàn; phạm vi ảnh hưởng
盛り土 もりつち もりど
đắp (cho đường bộ, đường sắt, v.v.), nâng cao nền, đắp
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土を盛る つちをさかる
vun
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
「THỊNH THỔ ĐỊA BÀN」
Đăng nhập để xem giải thích