Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土地鑑
とちかん
sự hiểu rõ sự tình của một vùng nào, sự thông thuộc một vùng nào
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
貸土地 かしとち
Cho thuê đất
土地柄 とちがら
(văn học) màu sắc địa phương
出土地 しゅつどち
archeological site (archaeological)
「THỔ ĐỊA GIÁM」
Đăng nhập để xem giải thích