Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土地家屋調査士会
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
調査会社 ちょうさがいしゃ
công ty điều tra khảo sát
地質調査 ちしつちょうさ
sự khảo sát địa chất
現地調査 げんちちょうさ
giải quyết sự khảo sát; giải quyết công việc (nghiên cứu); trên (về) - - sự khảo sát đốm
実地調査 じっちちょうさ
sự khảo sát thực địa
土地と家 とちといえ
địa ốc.