調査会社
ちょうさがいしゃ「ĐIỀU TRA HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty điều tra khảo sát

調査会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調査会社
商業調査会社 しょうぎょうちょうさがいしゃ
hãng điều tra tín dụng.
信用調査会社 しんようちょうさがいしゃ
hãng điều tra tín nhiệm.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.