Các từ liên quan tới 土地活用モデル大賞
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
土地収用 とちしゅうよう
sự trưng thu đất đai; sự tước đoạt đất đai
土地利用 とちりよう
sự sử dụng đất
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất