Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土地収用
とちしゅうよう
sự trưng thu đất đai
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
用地買収 ようちばいしゅう
Giải phóng mặt bằng
土地利用 とちりよう
sự sử dụng đất
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
収用 しゅうよう
sự chiếm đoạt
土用 どよう
giữa mùa hè, hạ chí
用土 ようど
đất trồng trọt
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
「THỔ ĐỊA THU DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích