Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農地革命 のうちかくめい
cuộc cải cách ruộng đất.
土地改革 とちかいかく
sự cải cách ruộng đất
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
革命派 かくめいは
nhà cách mạng
メキシコ革命 メキシコかくめい
cách mạng Mêxico (1910)
キューバ革命 キューバかくめい
cách mạng Cuba
オレンジ革命 オレンジかくめい
cách mạng Cam