農地革命
のうちかくめい「NÔNG ĐỊA CÁCH MỆNH」
☆ Danh từ
Cuộc cải cách ruộng đất.

農地革命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農地革命
農業革命 のうぎょうかくめい
cách mạng nông nghiệp
農地改革 のうちかいかく
sự cải cách ruộng đất.
土地革命 とちかくめい
cải cách ruộng đất.
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
イラン革命 イランかくめい
Cách mạng Iran
革命派 かくめいは
nhà cách mạng
ジャスミン革命 ジャスミンかくめい
cách mạng Tunisia (Cách mạng Hoa Nhài)