Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土壌 どじょう
đất cát
土壌EC どじょうEC
điện trở đất
土壌水 どじょうすい
nước ngầm, nước tầng thổ nhưỡng
土壌学 どじょうがく
soil science, pedology
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
上層土 じょうそうど
tầng đất mặt; lớp đất cay
下層土 かそうど
tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên
粘土層 ねんどそう
tầng đất sét