Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘土層
ねんどそう
tầng đất sét
断層粘土 だんそうねんど
fault gouge, fault clay
粘土 ねんど ねばつち ねばつち; ねん ど
đất nặn hình; đất sét.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
粘土板 ねんどばん
phiến đất sét
白粘土 はくねんど
đất sét trắng
赤粘土 あかねんど
đất sét đỏ
粘土瓦 ねんどがわら
Ngói nung
粘土質 ねんどしつ
Nhầy nhụa; giống như đất sét.
「NIÊM THỔ TẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích