土寄せ
つちよせ「THỔ KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vun (cây), sự vun đất (cho cây)

Bảng chia động từ của 土寄せ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 土寄せする/つちよせする |
Quá khứ (た) | 土寄せした |
Phủ định (未然) | 土寄せしない |
Lịch sự (丁寧) | 土寄せします |
te (て) | 土寄せして |
Khả năng (可能) | 土寄せできる |
Thụ động (受身) | 土寄せされる |
Sai khiến (使役) | 土寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 土寄せすられる |
Điều kiện (条件) | 土寄せすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 土寄せしろ |
Ý chí (意向) | 土寄せしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 土寄せするな |
土寄せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土寄せ
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
寄せ よせ
thế cờ vào lúc sắp kết thúc ván cờ (cờ vây, shogi, hoặc cờ tướng); sự kết thúc trò chơi
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
左寄せ ひだりよせ
căn trái
寄せ線 よせせん
mô hình nến doji (hình chữ thập)