左寄せ
ひだりよせ「TẢ KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Căn trái

Bảng chia động từ của 左寄せ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 左寄せする/ひだりよせする |
Quá khứ (た) | 左寄せした |
Phủ định (未然) | 左寄せしない |
Lịch sự (丁寧) | 左寄せします |
te (て) | 左寄せして |
Khả năng (可能) | 左寄せできる |
Thụ động (受身) | 左寄せされる |
Sai khiến (使役) | 左寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 左寄せすられる |
Điều kiện (条件) | 左寄せすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 左寄せしろ |
Ý chí (意向) | 左寄せしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 左寄せするな |
左寄せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左寄せ
左寄 ひだりよせ
Canh lề trái
左寄り ひだりより
Canh lề trái, dọc phía bên trái
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
寄せ よせ
thế cờ vào lúc sắp kết thúc ván cờ (cờ vây, shogi, hoặc cờ tướng); sự kết thúc trò chơi
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
左 さ ひだり
bên trái