Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土居君雄
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
アッシー君 アッシーくん アシくん
man who drives a woman around for free, man used by a woman for his car
若君 わかぎみ
cậu chủ trẻ tuổi, con ông chủ
大君 たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế; vua; hoàng tử