Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
之 これ
Đây; này.
伸 しん
một bằng sắt
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong