Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋宗遠
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
浄土宗 じょうどしゅう
jodo (giáo phái tín đồ phật giáo)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
浄土真宗 じょうどしんしゅう
jodo shinshu; Tịnh Thổ chân tông (một nhánh của phái Chân Tông trong Phật giáo Nhật Bản)
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.