Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋政直
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政治屋 せいじや
nhà chính trị; chính khách, con buôn chính trị
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
政治風土 せいじふうど
môi trường chính trị
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp