Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋炎伽
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
伽 とぎ
chăm sóc; hộ lý; chú ý; người phục vụ; người dẫn chương trình
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng