Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋直武
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
武家屋敷 ぶけやしき
Dinh thự samurai.
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà