Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋紘
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
八紘 はっこう
bát phương; tám hướng.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop