Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋統督
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
基督 キリスト きりすと
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
督戦 とくせん
sự đốc chiến.
家督 かとく
Đứa con nối dõi tông đường