家督
かとく「GIA ĐỐC」
☆ Danh từ
Đứa con nối dõi tông đường
Tổng số tài sản và sự nghiệp được thừa kế
Quyền và nghĩa vụ của tư cách chủ sở hữu theo quy định cũ của Bộ luật dân sự

Từ đồng nghĩa của 家督
noun