Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋隆夫
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên