Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘土層 ねんどそう
tầng đất sét
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
下層土 かそうど
tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên
上層土 じょうそうど
tầng đất mặt; lớp đất cay
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
断層粘土 だんそうねんど
đất sét đứt gãy
層 そう
tầng, thớ
土 つち つし に ど と
đất