Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土山秀夫
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
安土桃山 あずちももやま
thời kỳ Azuchi-Momoyama
火山灰土 かざんばいど
tro núi lửa dễ bẩn
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài