Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土岐光時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
常寂光土 じょうじゃっこうど
một trong bốn loại đất do giáo phái tendai thuyết giảng
寂光浄土 じゃっこうじょうど
(đạo phật) thiên đường