Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
土団子 つちだんご ツチダンゴ どだんご
vấy bùn bánh
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.