Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土木局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
土木 どぼく
công trình công cộng
木金土 もくきんど ききんど
thứ năm, thứ sáu và thứ bảy
火木土 かもくど ひきど
tue - thurs - ngồi
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.