Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土木工学科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
土木工学 どぼくこうがく
xây dựng dân dụng
土木工学者 どぼくこうがくしゃ
kỹ sư dân sự
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
工学科 こうがくか
khoa kỹ thuật
土木工事 どぼくこうじ
công trình dân dụng
工科大学 こうかだいがく
đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa