Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土本駅
本土 ほんど
bản xứ.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本土人 ほんどじん
người ở đất liền
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
土讚本線 どさんほんせん
dosan (mà) chính kẻ (đường sắt kochi - kagawa)